Hotline: 0968095220 -0968095221 - 0912290680Email: ceo.longnguyen@gmail.com08:00 - 18:00 (Thứ Hai - Thứ bảy)
So sánh Easergy P3U30 vs P3U20 — Chọn rơ le bảo vệ phù hợp cho tủ điện
Tác giảAdmin 01

So sánh chi tiết rơ le Easergy P3U30 và P3U20: chức năng, I/O, giao tiếp, ứng dụng và tiêu chí chọn relay phù hợp cho hệ thống bảo vệ feeder và motor.

Mở đầu

Trong hệ thống phân phối và động cơ, việc chọn đúng rơ le bảo vệ ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn, độ sẵn sàng và chi phí vận hành. Dòng Easergy P3 của Schneider gồm nhiều model phục vụ bảo vệ feeder và motor; trong đó P3U20P3U30 là hai model phổ biến với phạm vi chức năng và cấu hình I/O khác nhau. Bài viết này so sánh kỹ thuật tập trung vào chức năng bảo vệ, I/O, giao tiếp, kích thước/lắp đặt, phần mềm hỗ trợ và khuyến nghị ứng dụng. (Bài có tham khảo tài liệu kỹ thuật chính thức của Schneider Electric).

1. Mục đích và phạm vi ứng dụng

  • P3U20: Thiết kế làm rơ le bảo vệ “universal” cho feeder và motor ở kích thước nhỏ gọn, phù hợp tủ phân phối, feeder nhánh và các ứng dụng motor nhỏ đến vừa. P3U20 thường xuất hiện ở dạng 1U (khi cần tiết kiệm diện tích) với bộ chức năng cơ bản đến trung bình. 

  • P3U30: Hướng tới hệ thống cần nhiều chức năng hơn (nhiều ngõ vào số/ra, nhiều nhóm cài đặt, nhiều hàm bảo vệ mở rộng) — phù hợp feeder chính, tủ phân phối trung và lớn, hoặc ứng dụng motor có yêu cầu bảo vệ phức tạp hơn. P3U30 có kích thước lớn hơn và I/O phong phú hơn. 

Ý nghĩa thực tế: chọn P3U20 khi ưu tiên tiết kiệm không gian và chi phí cho ứng dụng cơ bản; chọn P3U30 khi cần mở rộng I/O, nhiều hàm bảo vệ và tính năng điều khiển hơn.

2. Chức năng bảo vệ (Protections)

Cả hai model thuộc dòng P3 đều hỗ trợ các hàm bảo vệ cơ bản và nâng cao cho feeder và motor như: quá dòng (50/51), chạm đất/chuông đất (50N/51N), mất pha, ngược pha (46), bảo vệ quá tải nhiệt, và các hàm logic/tùy biến. Tuy nhiên P3U30 tích hợp nhiều lựa chọn hàm bảo vệ mở rộng hơn (ví dụ thêm các lựa chọn dạng directional, blocking, advanced measurements tùy cấu hình), do P3U30 nhắm vào ứng dụng phức tạp hơn. 

3. I/O — Điểm khác biệt quan trọng

  • P3U20 (ví dụ mã REL52011/REL52023…): thường có cấu hình I/O hợp lý cho feeder nhỏ: ~10 DI / 5 DO (tùy mã), 1 hoặc ít nhóm CT/VT, giao tiếp Ethernet/RS485 tuỳ phiên bản. Kích thước nhỏ 1U giúp lắp vào tủ nhỏ. 

  • P3U30 (ví dụ REL52004 / REL52008…): thường có 16 DI / 8 DO hoặc cấu hình I/O dày hơn, hỗ trợ nhiều ngõ ra điều khiển, nhiều nhóm đo dòng/điện áp hơn, và lựa chọn giao tiếp đa dạng (2 x RJ45, LC, RS485…). P3U30 phù hợp khi cần điều khiển nhiều thiết bị/khối chức năng từ chính relay. 

Lưu ý chọn mua: đếm số DI/DO và kiểu kết nối (screw vs ring-lug vs LC/RJ45) trước khi quyết định — tránh mua model thiếu I/O dẫn tới phải bổ sung trung gian. 


4. Giao tiếp và phần mềm quản lý

Cả hai hỗ trợ giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến (Modbus, IEC protocols tùy cấu hình) và có khả năng kết nối Ethernet/RS-485. Easergy SmartApp / ESetup / Easergy Pro là bộ công cụ Schneider hỗ trợ cấu hình và chẩn đoán cho P3 series. P3U30 thường có nhiều cổng mạng/flexibility hơn trên cùng một thiết bị. 


5. Kích thước, lắp đặt và môi trường

  • P3U20: form factor nhỏ (1U, chiều cao/chiều sâu phù hợp tủ nhỏ). Thích hợp cho vị trí khay thiết bị có hạn chế không gian.

  • P3U30: lớn hơn (4U/4L tùy mã) và nặng hơn, cần không gian tủ rộng hơn; tuy nhiên đổi lại nhiều tính năng và I/O. Các model của dòng P3 đạt tiêu chuẩn EMC và độ bền theo EN/IEC tương ứng.


6. Lựa chọn theo ứng dụng — gợi ý thực tế

  • Ứng dụng feeder nhánh, motor nhỏ/nhỏ vừa, tủ phân phối mini: ưu tiên P3U20 (tiết kiệm chi phí, kích thước nhỏ, đủ chức năng cơ bản).

  • Ứng dụng feeder chính, tủ trung/power center, motor lớn cần nhiều logic/IO: chọn P3U30 (nhiều I/O, mở rộng chức năng bảo vệ, nhiều cổng giao tiếp). 


7. Giá cả và tính sẵn có

Giá giữa hai dòng khác nhau tùy cấu hình I/O, nguồn, cổng giao tiếp và thị trường phân phối. Thông thường P3U30 có giá cao hơn do nhiều tính năng. Một số mã P3U20/P3U30 có thể bị discontinue theo mã hàng cũ — khi mua cần kiểm tra mã sản phẩm (RELxxxxx) và tình trạng trên trang Schneider hoặc đại lý chính hãng. 


8. Mua Easergy P3U30 và P3U20 ở đâu?

Để đảm bảo sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO/CQ và được tư vấn kỹ thuật đúng model, bạn nên mua rơ le bảo vệ Easergy P3U30 và P3U20 tại đại lý ủy quyền Schneider Electric. Trong đó, Long Nguyễn là đơn vị phân phối thiết bị điện – tự động hóa Schneider uy tín, cung cấp đa dạng mã hàng REL52004, REL52008, P3U20, P3U30, hỗ trợ báo giá nhanh, giao hàng toàn quốc và hỗ trợ kỹ thuật trọn vòng đời sản phẩm.
Liên hệ đội ngũ tư vấn để được so sánh cấu hình, chọn đúng model theo I/O, chức năng bảo vệ và yêu cầu tủ điện thực tế.

9. Kết luận & checklist khi chọn mua

Kết luận ngắn gọn: Nếu bạn cần một rơ le bảo vệ nhỏ, chi phí thấp cho feeder/motor cơ bản — chọn P3U20. Nếu bạn cần nhiều I/O, tính năng bảo vệ mở rộng và khả năng điều khiển/giám sát nâng cao — chọn P3U30

Checklist kỹ thuật trước khi quyết định:

  1. Số lượng DI/DO cần thiết thực tế (và kiểu connector). 

  2. Hàm bảo vệ bắt buộc (directional, ground, negative-sequence…).

  3. Giao thức/port cần (Ethernet, RJ45, LC, RS485). 

  4. Kích thước tủ & vị trí lắp.

  5. Tình trạng mã hàng / thay thế (cần kiểm tra REL code).

0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận