Thông số chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dòng sản phẩm / series | OsiSense XS – XS4 |
Mã sản phẩm | XS4P18MB230 |
Kiểu cảm biến | Cảm ứng từ (inductive proximity sensor) |
Kiểu / hình dạng | Xi lanh, ren M18 (M18 × 1) |
Chiều dài tổng | 62 mm |
Vật liệu vỏ | PPS (polyphenylene sulfide) |
Dải điện áp cung cấp (Us) | 24 … 240 V AC/DC |
Kiểu đấu dây | Cáp 2 dây (2-wire) |
Dòng ra tối đa | 5 … 200 mA (DC), 5 … 300 mA (AC) |
Khoảng cách cảm nhận danh định (Sn) | 8 mm |
Vùng hoạt động | 0 … 6,4 mm |
Độ chệch (differential travel) | 1 … 15 % của Sn |
Tần số chuyển đổi tối đa | ≤ 2000 Hz (DC), ≤ 25 Hz (AC) |
Điện áp sụt khi đóng | ≤ 5,5 V |
Thời gian đáp ứng / hồi | ≤ 0,2 ms (response), ≤ 0,2 ms (recovery) |
Thời gian khởi động đầu tiên (first up) | ≤ 40 ms |
Cấp bảo vệ | IP68 (kép cách điện) |
Dòng dư tối đa (open state) | ≤ 0,6 mA |
LED trạng thái | 1 LED màu vàng báo trạng thái đầu ra |
Nhiệt độ làm việc | –25 °C … +70 °C |
Nhiệt độ bảo quản | –40 °C … +85 °C |
Khả năng chịu rung / va đập | Rung: 25 g (10-55 Hz); Va đập: 50 g / 11 ms |
Khối lượng | ~ 0,1 kg |
Loại đầu ra | NC (Normally Closed) – 1 tiếp điểm NC |