🔧 Thông số kỹ thuật chính
-
Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất XMLR010G1P25
-
Dải đo áp suất: 0,8…10 bar (áp suất tương đối)
-
Ngõ ra analog: 4…20 mA (2 dây)
-
Ngõ ra số (digital): 1 ngõ ra PNP, lập trình được NO/NC
-
Nguồn cấp: 24 VDC SELV (giới hạn 17–33 VDC)
-
Kết nối điện: Đầu nối M12, 4 chân
-
Kết nối cơ khí: G 1/4" (female), theo tiêu chuẩn DIN 3852-Y
-
Vật liệu tiếp xúc với môi chất: Thép không gỉ 316L, gốm sứ, FKM (Viton)
-
Chất liệu vỏ: Thép không gỉ 316L và polyacrylamide
-
Nhiệt độ môi chất: -20…+80°C
-
Độ chính xác tổng thể: ≤ 1% toàn dải đo
-
Độ tuyến tính: ≤ 0,5% toàn dải
-
Độ trễ (hysteresis): ≤ 0,2% toàn dải
-
Độ lặp lại: ≤ 0,2% toàn dải
-
Độ trôi nhiệt độ:
-
Độ nhạy: ±0,03% toàn dải/°C
-
Điểm 0: ±0,01% toàn dải/°C
-
-
Thời gian phản hồi:
-
Analog: ≤ 10 ms
-
Digital: ≤ 5 ms
-
-
Hiển thị: Màn hình LED 4 chữ số, 7 đoạn
-
Tín hiệu trạng thái: 1 đèn LED vàng báo trạng thái ngõ ra
-
Cấp bảo vệ: IP65 / IP67
-
Trọng lượng: Khoảng 190 g
-
Áp suất phá hủy: 40 bar
-
Áp suất tối đa cho phép: 40 bar
-
Độ bền cơ học: 10 triệu chu kỳ