👉 METSEPM1230HCL5LVD – Đồng hồ đo đa năng EasyLogic PM1230H Schneider Electric
🧾 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
| Danh mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | METSEPM1230HCL5LVD |
| Dòng sản phẩm | EasyLogic PM1230H |
| Thương hiệu | Schneider Electric |
| Xuất xứ | Ấn Độ / Trung Quốc (tùy lô sản xuất) |
| Loại thiết bị | Đồng hồ đo điện đa năng (Multi-Function Power Meter) |
| Ứng dụng | Giám sát, đo lường, quản lý năng lượng trong tủ điện công nghiệp, tòa nhà, nhà máy, trung tâm dữ liệu |
⚙️ Nguồn cấp & tiêu thụ
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Nguồn cấp điều khiển | 48...277 V AC 45...65 Hz 48...277 V DC |
| Công suất tiêu thụ | < 2.5 W tại 24 V DC |
| Phiên bản khác (tham khảo) | METSEPM1230HCL5: 60 – 277 V AC ±10% |
| Tần số nguồn | 50 / 60 Hz |
| Cách điện | 2 kV RMS, 1 phút giữa nguồn và mạch đo |
⚡ Đo lường điện áp & dòng điện
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dải điện áp danh định | 63.5 V L-N / 110 V L-L / 277 V L-N / 480 V L-L (tùy cấu hình) |
| Dòng điện danh định (In) | 5 A (qua CT) |
| Dòng điện tối đa | 6 A (qua CT) |
| Tần số danh định | 50 / 60 Hz ±10% |
| Độ chính xác điện áp | ± 0.5% đọc |
| Độ chính xác dòng điện | ± 0.5% đọc |
| Độ chính xác công suất, năng lượng | Class 0.5 S (theo IEC 62053-22) |
🔢 Các đại lượng đo được
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pha – dây / pha – pha | Có |
| Dòng điện từng pha & trung tính | Có |
| Công suất tác dụng (kW) / phản kháng (kVAR) / biểu kiến (kVA) | Có |
| Năng lượng kWh, kVAh, kVARh (Import / Export / Total) | Có |
| Hệ số công suất (PF) | Có |
| Tần số | Có |
| Tổng méo hài (THD-V / THD-I) | Có |
| Cân bằng tải giữa các pha | Có |
| Đo 2 nguồn độc lập (Dual Source) | Có |
💻 Truyền thông & tín hiệu
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Giao tiếp | RS-485 |
| Giao thức | Modbus RTU |
| Tốc độ baud | 2.4 – 115.2 kbps |
| Cấu hình truyền thông | Địa chỉ thiết bị, tốc độ baud, parity cài đặt qua menu |
| Đầu ra rơle (nếu có) | 1 tiếp điểm khô, 250 V AC / 30 V DC, 2 A max |
| Đầu vào số | 1 đầu vào (tùy phiên bản) |
| Tích hợp BMS / SCADA | Có (qua Modbus RS-485) |
🖥️ Màn hình & hiển thị
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Loại màn hình | LCD đa dòng, có đèn nền |
| Số dòng hiển thị | 3 dòng thông số |
| Cập nhật giá trị | Mỗi 1 giây (RMS) |
| Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Anh |
| Phím điều khiển | 4 phím cảm ứng / nhấn cơ học |
🔩 Đặc tính cơ học & môi trường
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước mặt | 96 x 96 mm |
| Độ sâu lắp đặt | ~ 75 mm |
| Kích thước lỗ cắt | 92 x 92 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 300 g |
| Cấp bảo vệ mặt trước | IP51 |
| Cấp bảo vệ thân sau | IP30 |
| Nhiệt độ hoạt động | –10 °C ~ +60 °C |
| Nhiệt độ bảo quản | –25 °C ~ +70 °C |
| Độ ẩm | Tối đa 95% RH, không ngưng tụ |
| Độ cao lắp đặt | ≤ 2000 m |
| Chuẩn an toàn | IEC 61010-1, CAT III 600 V |
🧮 Cấu hình & lắp đặt
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kiểu kết nối điện | 1 pha 2 dây / 3 pha 3 dây / 3 pha 4 dây |
| Sơ đồ nối dây hỗ trợ | Wye / Delta |
| Hệ số CT / VT | Cài đặt được (1 – 9999) |
| Chuẩn gắn | Panel mount (âm bảng) |
| Thời gian lấy mẫu | 64 mẫu/chu kỳ |
| Thời gian đáp ứng | < 1 giây |
🧰 Phụ kiện & hỗ trợ
| Phụ kiện tùy chọn | Mô tả |
|---|---|
| Biến dòng (CT) | 5A/1A (theo dòng tải) |
| Biến áp đo lường (VT) | Khi điện áp > 480 V L-L |
| Module truyền thông | RS-485 tích hợp sẵn |
| Phần mềm hỗ trợ | Schneider PowerLogic / EcoStruxure Power Monitoring Expert |
💡 ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
-
Độ chính xác cao Class 0.5 – phù hợp cho giám sát năng lượng chính xác.
-
Đo 2 nguồn (Dual Source) – theo dõi đồng thời nguồn chính và nguồn dự phòng.
-
Nguồn điều khiển DC thấp (10-32 V) – tiết kiệm năng lượng, an toàn, dễ tích hợp.
-
Kết nối RS-485 Modbus RTU – dễ dàng tích hợp với SCADA, BMS.
-
Màn hình LCD hiển thị rõ ràng, dễ cài đặt và thao tác.
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp âm bảng, phù hợp tủ điện công nghiệp & tòa nhà.
📦 Thông tin đóng gói
| Mục | Chi tiết |
|---|---|
| Quy cách | 1 thiết bị / hộp |
| Phụ kiện kèm theo | Hướng dẫn sử dụng, khung gắn panel |
| Trọng lượng vận chuyển | Khoảng 0.5 kg |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng Schneider Electric |

