Thông số kỹ thuật Schneider LC1E3210M5
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Dòng sản phẩm | EasyPact TVS – Schneider Electric |
| Loại tiếp điểm chính (Power Poles) | 3 pha (3 NO) |
| Dòng định mức (Ie) | 32 A (ở ≤ 440 V AC, AC-3) |
| Điện áp mạch điều khiển (Coil) | 220 V AC, 50 Hz |
| Công suất động cơ tối đa | • 7,5 kW tại 220-230 V AC • 15 kW tại 380-440 V AC • 18,5 kW tại 500-690 V AC |
| Cấu hình tiếp điểm phụ (Auxiliary contacts) | 1 NO (Normally Open) |
| Điện áp cách điện (Ui) | 690 V AC |
| Khả năng chịu dòng ngắn mạch / công suất đóng cắt | Theo tiêu chuẩn IEC 60947-4-1: • Dòng đóng (Irms) 320 A tại 440 V AC • Dòng cắt ~256 A tại 440 V AC |
| Dòng chịu nhiệt (Ith) | 50 A (ở 55 °C) |
| Cấp cực | 3 Pha – 3 NO |
| Nhiệt độ làm việc | -5 °C đến +55 °C |
| Độ cao sử dụng | Lên tới 3000 m không cần hiệu chỉnh |
| Kích thước | • Cao: 84 mm • Rộng: 56 mm • Sâu: 86 mm |
| Trọng lượng | ~ 0,45 kg |
| Tiêu chuẩn / Chứng nhận | IEC 60947-1, IEC 60947-4-1, IEC 60947-5-1; CE, EAC |
| Độ bền | • Cơ khí: ~8.000.000 chu kỳ • Điện (AC-3): ~1.000.000 chu kỳ |

