Thông số chính LC1E200M5 – Schneider EasyPact TVS / Easy TeSys
-
Model: LC1E200M5 – Schneider EasyPact TVS / Easy TeSys
-
Số cực tiếp điểm chính: 3P (3 NO)
-
Điện áp cuộn hút điều khiển (coil): 220 V AC, 50 Hz
Dòng điện & điện áp mạch động lực
-
AC-3 (khởi động/dừng động cơ): 200 A (≤ 440 V AC, tại < 55 °C)
-
AC-1 (tải trở): 250 A (≤ 440 V AC, tại < 40 °C)
-
Điện áp mạch động lực Ue: ≤ 690 V AC, 50/60 Hz
Công suất động cơ hỗ trợ (Motor Power Ratings)
-
220-230 V AC: ~ 55 kW
-
380-400 V AC: ~ 90 kW
-
415-440 V AC: ~ 100 kW
-
500 V AC: ~ 110 kW
-
660-690 V AC: ~ 110 kW
Các đặc tính phụ & cơ khí
-
Dòng nhiệt định mức Ith: 250 A (ở 55 °C)
-
Khả năng đóng dòng: 2000 A tại 440 V AC
-
Khả năng ngắt dòng: 1600 A tại 440 V AC
-
Dòng chịu ngắn mạch trong 10 s: 1500 A tại 40 °C
-
Tổn hao công suất:
-
AC-3: ~ 13 W/pha
-
AC-1: ~ 21 W/pha
-
Thời gian, tuổi thọ & môi trường
-
Thời gian đóng: 20-35 ms
-
Thời gian mở: 7-15 ms
-
Tuổi thọ điện:
-
AC-3: ~ 500.000 lần
-
AC-1: ~ 200.000 lần
-
-
Tuổi thọ cơ khí: ~ 500.000 lần
-
Tần suất đóng cắt tối đa: 1200 chu kỳ/giờ
-
Nhiệt độ làm việc: -5 °C … +55 °C
Kích thước & lắp đặt
-
Kích thước: 174 (Cao) × 168.5 (Rộng) × 181 (Sâu) mm
-
Trọng lượng: ~ 4,6 kg
-
Điện áp xung chịu đựng: 8 kV
-
Cấp bảo vệ: IP2X
👉 Lưu ý: Ở 220 V AC, LC1E200M5 phù hợp cho động cơ khoảng 55 kW. Muốn đạt 110 kW, cần dùng ở điện áp cao hơn (500–690 V AC).