Thông số chính
-
Model: LC1E120R5
-
Số cực: 3P (3 NO – tiếp điểm chính)
-
Cuộn hút điều khiển: 415V AC, 50Hz
Đặc tính điện
-
Dòng định mức AC-3 (Ie): 120A tại ≤440V AC
-
Dòng định mức AC-1 (Ie): 200A tại ≤440V AC
-
Điện áp định mức mạch động lực (Ue): đến 690V AC, 50/60Hz
-
Điện áp cách điện (Ui): 690V theo IEC 60947-4-1
-
Ứng dụng: AC-3 (khởi động/dừng động cơ), AC-1 (tải trở)
Công suất động cơ hỗ trợ
-
220–230V AC: ~37kW
-
380–400V AC: ~55kW
-
415–440V AC: ~60kW
-
500V AC: ~75kW
-
660–690V AC: ~90kW
Đặc tính phụ trợ & cơ khí
-
Tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC
-
Khả năng đóng/ngắt:
-
Making capacity: ~1200A tại 440V AC
-
Breaking capacity: ~960A tại 440V AC
-
Chịu ngắn mạch: 960A/10s; 480A/60s; 200A/600s (40°C)
-
-
Thời gian đóng/mở:
-
Đóng: 20–26 ms
-
Mở: 8–12 ms
-
-
Tuổi thọ:
-
Cơ khí: ~3.000.000 – 5.000.000 chu trình
-
Điện: ~600.000 chu trình (AC-3), ~200.000 chu trình (AC-1)
-
Kích thước & môi trường
-
Kích thước (HxWxD): khoảng 175 × 120 × 155 mm
-
Trọng lượng: ~2,1 kg
-
Nhiệt độ làm việc: –5°C … +55°C
-
Nhiệt độ bảo quản: –60°C … +80°C
-
Độ bảo vệ: IP2X
-
Điện áp xung chịu được: 6 kV
Lưu ý khi dùng ở 220V
-
Ở 220V AC, LC1E120R5 chỉ phù hợp cho động cơ ≤37kW (AC-3).
-
Nếu muốn điều khiển động cơ 55kW, cần dùng ở 380–400V AC.
-
Với tải trở (AC-1), khả năng chịu tải cao hơn so với motor.