Thông số kỹ thuật – LC1D25FD (TeSys D)
1. Thông tin chung
-
Dòng sản phẩm: TeSys D – Schneider Electric
-
Mã sản phẩm: LC1D25FD
-
Loại thiết bị: Contactor Schneider (khởi động từ) cơ bản cho động cơ
2. Điện & Dòng
-
Số cực (poles): 3P (3 pha) – gồm 3 tiếp điểm động lực (3 NO)
-
Dòng định mức (Ie – AC-3, ≤440 V): 25 A
-
Dòng định mức (AC-1): 40 A (≤440 V)
-
Điện áp hoạt động (Ue):
-
Mạch chính: ≤690 V AC, ≤300 V DC
-
Cuộn hút (Uc): 110VDC
-
3. Công suất động cơ tương ứng
-
AC-3, 50/60 Hz:
-
5.5 kW tại 220–230 V AC
-
11 kW ở 380–440 V AC
-
15 kW ở 500 V và 660–690 V AC
-
-
AC-4, 400 V AC: 5.5 kW
4. Hiệu năng & Khả năng chịu tải
-
Chức năng phụ trợ: 1 tiếp điểm phụ NO + 1 NC, cơ khí liên kết
-
Dòng đóng khởi đầu (making):
-
450 A AC cho mạch chính
-
140 A AC / 250 A DC cho mạch tín hiệu
-
-
Khả năng chịu dòng ngắn mạch sơ cấp (Icw):
-
240 A (10 s); 380 A (1 s); 50 A (10 min); 120 A (1 min) – mạch chính
-
-
Khả năng cắt (breaking): 450 A tại 440 V AC – mạch chính
-
Tụ thể mạch tín hiệu: 100 A (1 s); 120 A (500 ms); 140 A (100 ms)
5. Điện áp cách điện & khả năng chịu xung
-
Điện áp cách điện (Ui): 690 V AC
-
Điện áp chịu xung (Uimp): 6 kV (theo IEC 60947)
6. Tuổi thọ & Hiệu năng đóng cắt
-
Tuổi thọ cơ khí: 15 triệu chu kỳ
-
Tuổi thọ điện (IEC-3, ≤440 V): ~1.65 triệu chu kỳ
-
B10d (độ tin cậy):
-
1.37 triệu chu kỳ với tải tiêu chuẩn
-
20 triệu chu kỳ với tải cơ khí
-
7. Cấu tạo & Kết nối
-
Kết nối đầu dây:
-
Cuộn hút và mạch chính đều dùng terminal vít (screw clamp)
-
Dẫn dây: 1–10 mm² (tùy loại), bao gồm dây cứng/lỏng, có/không đầu cos
-
-
Moment siết vít:
-
Cuộn hút: 1.7 N·m
-
Mạch chính: 2.5 N·m
-
-
Thời gian đóng / mở:
-
Đóng: 12–22 ms
-
Mở: 4–19 ms
-
8. Nhiệt & Môi trường
-
Tiêu thụ điện cuộn hút: ~70 VA (khi khởi động), ~7–7.5 VA (giữ đóng)
-
Suy hao nhiệt: ~1.25 W (AC-3) / ~3.2 W (AC-1) mỗi cực
-
Nhiệt độ làm việc: –40…+70 °C (tùy vùng hoạt động)
-
Tốc độ hoạt động tối đa: 3,600 chu kỳ/giờ (ở 60 °C)
-
Chống cháy: đạt tiêu chuẩn chống cháy IEC 60695 ở 850 °C
-
Cấp bảo vệ: IP20 mặt trước
-
Độ cao sử dụng: đến 3,000 m – không cần derating
9. Tiêu chuẩn & Chứng nhận
-
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60947-4-1, IEC 60947-5-1, IEC 60335-1
-
Chứng nhận: UL, CSA, CCC, EAC, Marine, GOST, DNV, Lloyd’s, BV, RINA