Thông số kỹ thuật – ATV320U40N4C
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Dòng sản phẩm | Altivar Machine ATV320 – Compact |
Công suất động cơ | 4.0 kW (Heavy Duty) |
Điện áp nguồn ngõ vào | 3 pha 380…480 V (±15% đến –10%) |
Dòng điện ngõ vào | 11.1 A tại 380 V, 9.6 A tại 480 V |
Dòng điện ngõ ra định mức | 9.5 A |
Tần số đầu ra | 0.1 … 599 Hz |
Tần số chuyển mạch | 4 kHz mặc định, điều chỉnh 2 … 16 kHz |
Khả năng chịu quá tải | 1.5 × dòng định mức trong 60 giây |
Mô-men vượt tải | 170 … 200 % mô-men định mức |
Chức năng hãm | Hỗ trợ điện trở hãm ngoài, hãm DC injection |
Chế độ điều khiển | V/f, vector không cảm biến (sensorless vector), hỗ trợ động cơ đồng bộ |
Ngõ vào số (DI) | 7 ngõ vào số, lập trình được |
Ngõ ra số (DO) | 3 ngõ ra số + 2 relay (NO/NC) |
Ngõ vào analog | 3 ngõ vào (0–10 V, ±10 V, 0/4–20 mA) |
Ngõ ra analog | 1 ngõ ra (0–10 V hoặc 0/4–20 mA) |
Bảo vệ | Quá dòng, quá áp, mất pha, ngắn mạch, bảo vệ nhiệt, STO (Safe Torque Off) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ làm việc | –10 … +50 °C (không suy giảm), đến 60 °C (có suy giảm) |
Nhiệt độ lưu trữ | –25 … +70 °C |
Độ ẩm làm việc | 5 … 95 % không ngưng tụ |
Độ cao cho phép | ≤1000 m (không suy giảm), trên 1000 m giảm 1 %/100 m |
Chịu rung, sốc | Theo tiêu chuẩn IEC: sốc 15 g, 11 ms |
Kích thước (W × H × D) | 140 × 184 × 158 mm |
Trọng lượng | ~2.2 kg |
Tiêu chuẩn / chứng nhận | EN/IEC 61800-3, EN/IEC 61800-5-1, IEC 61508, IEC 13849-1, UL 508C, CSA C22.2 và chứng nhận quốc tế khác |
Giao tiếp | Tích hợp Modbus RS-485, CANopen; tùy chọn EtherCAT, Profibus DP, EtherNet/IP, DeviceNet, Profinet, Ethernet Powerlink |
Làm mát | Quạt làm mát tích hợp |
Độ ồn | ~52 dB |
Đấu dây | Nguồn/động cơ/điện trở hãm: cáp 6 mm²; tín hiệu điều khiển: 0.5 … 1.5 mm² |
Tính năng mở rộng | PID điều khiển, chế độ Sleep/Wake-up (bơm, quạt), lọc EMC tùy chọn, hỗ trợ lắp cạnh nhau |