Thông số kỹ thuật – ATV320U22N4C
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Dòng sản phẩm | Altivar Machine ATV320 – Compact Control |
| Công suất động cơ | 2.2 kW (Heavy Duty) |
| Điện áp nguồn ngõ vào | 3 pha 380…480 V (±15% đến –10%) |
| Dòng điện ngõ vào | 5.5 A tại 380 V, 4.8 A tại 480 V |
| Dòng điện ngõ ra định mức | 5.3 A |
| Tần số đầu ra | 0.1 … 599 Hz |
| Tần số chuyển mạch | 4 kHz mặc định, điều chỉnh được từ 2 … 16 kHz |
| Khả năng chịu quá tải | 1.5 × dòng định mức trong 60 giây |
| Mô-men vượt tải | 170 … 200 % mô-men định mức |
| Chức năng hãm | Hỗ trợ điện trở hãm ngoài, hãm DC injection |
| Chế độ điều khiển | V/f, vector không cảm biến (sensorless vector), hỗ trợ động cơ đồng bộ |
| Ngõ vào số (DI) | 7 ngõ vào số, có thể lập trình (sink/source) |
| Ngõ ra số (DO) | 3 ngõ ra số + 2 relay (NO/NC) |
| Ngõ vào analog | 3 ngõ vào (0–10 V, ±10 V, 0/4–20 mA) |
| Ngõ ra analog | 1 ngõ ra (0–10 V hoặc 0/4–20 mA) |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, mất pha, ngắn mạch, quá nhiệt, STO (Safe Torque Off) |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Nhiệt độ làm việc | –10 … +50 °C (không suy giảm), đến 60 °C (có suy giảm) |
| Nhiệt độ lưu trữ | –25 … +70 °C |
| Độ ẩm làm việc | 5 … 95 % không ngưng tụ |
| Độ cao cho phép | ≤1000 m (không suy giảm), trên 1000 m giảm 1 %/100 m |
| Chịu rung, sốc | Theo tiêu chuẩn IEC – sốc 15 g, 11 ms |
| Kích thước (W × H × D) | 105 × 143 × 158 mm |
| Trọng lượng | ~1.6 kg |
| Tiêu chuẩn / chứng nhận | EN/IEC 61800-3, EN/IEC 61800-5-1, IEC 61508, IEC 13849-1, UL 508C, CSA C22.2 và các chứng chỉ quốc tế |
| Giao tiếp | Modbus (RS-485), CANopen tích hợp; tùy chọn EtherCAT, Profibus DP, EtherNet/IP, DeviceNet, Profinet, Ethernet Powerlink |
| Làm mát | Quạt làm mát tích hợp |
| Độ ồn | Khoảng 50 dB |
| Đấu dây | Nguồn/động cơ/điện trở hãm: cáp 6 mm²; tín hiệu điều khiển: 0.5 … 1.5 mm² |
| Tính năng mở rộng | PID điều khiển, Sleep/Wake-up (bơm, quạt), lọc EMC tùy chọn, thiết kế nhỏ gọn dạng Compact tiết kiệm không gian |

