🔹 Thông số kỹ thuật – Biến tần Schneider Altivar Machine ATV320U02M3C
Model: ATV320U02M3C – 0,18 kW – 200 V – 3 pha – Compact Control
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Dòng sản phẩm | Altivar Machine ATV320 – Compact |
Công suất động cơ | 0,18 kW (Heavy Duty) |
Điện áp nguồn ngõ vào | 3 pha 200 … 240 V (±15 % đến –10 %) |
Dòng điện ngõ vào | 1,7 A tại 200 V, 1,5 A tại 240 V |
Dòng điện ngõ ra định mức | 1,3 A (tại tần số chuyển mạch 4 kHz) |
Tần số đầu ra | 0,1 … 599 Hz |
Tần số chuyển mạch | 4 kHz mặc định, điều chỉnh được 2 … 16 kHz |
Khả năng chịu quá tải | 1,5 × dòng định mức trong 60 giây |
Mô-men vượt tải | 170 – 200 % mô-men định mức |
Chức năng hãm | Hãm bằng injection DC tích hợp |
Chế độ điều khiển | V/f, vector không cảm biến (Sensorless Vector Control) |
Ngõ vào số (DI) | 7 ngõ vào số lập trình được |
Ngõ ra số (DO) | 3 ngõ ra số + 2 relay (NO/NC) |
Ngõ vào analog (AI) | 3 ngõ vào (0–10 V, ±10 V, 0/4–20 mA) |
Ngõ ra analog (AO) | 1 ngõ ra (0–10 V hoặc 0–20 mA) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Làm mát | Không quạt (fanless) |
Nhiệt độ làm việc | –10 … +50 °C (không suy giảm), đến 60 °C (có suy giảm) |
Độ ẩm làm việc | 5 … 95 % không ngưng tụ |
Độ cao cho phép | ≤ 1000 m (không suy giảm), trên 1000 m giảm 1 %/100 m |
Chịu rung / sốc | Sốc 15 g, 11 ms |
Kích thước (W × H × D) | 72 × 143 × 128 mm |
Trọng lượng | ~ 1,2 kg |
Tiêu chuẩn / chứng nhận | EN/IEC 61800-5-1, EN/IEC 61800-3, UL, CSA, CE |
Giao tiếp / truyền thông | Modbus (RS-485), CANopen; hỗ trợ EtherCAT, Profinet, Ethernet/IP, DeviceNet |
Tính năng mở rộng | PID, hỗ trợ động cơ đồng bộ & không đồng bộ, tiết kiệm năng lượng, logic tích hợp |